Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
classify
['klæsifai]
|
ngoại động từ
sắp xếp cho có hệ thống; phân loại
sách trong thư viện được phân loại theo chủ đề
( to classify somebody / something as something ) xếp ai/cái gì vào một lớp riêng biệt
chị định xếp các tiểu thuyết của cô ấy vào loại văn học nghiêm túc hay đơn thuần giải trí?
chính thức công bố (thông tin, tư liệu....) là mật và chỉ cho một số người sử dụng mà thôi
Chuyên ngành Anh - Việt
classify
['klæsifai]
|
Hoá học
phân loại
Kỹ thuật
phân loại, chia hạng, phân cấp
Sinh học
phân loại, chia hạng, phân cấp
Toán học
phân loại, phân lớp, phân hạng
Từ điển Anh - Anh
classify
|

classify

classify (klăsʹə-fī) verb, transitive

classified, classifying, classifies

1. To arrange or organize according to class or category.

2. To designate (a document, for example) as confidential, secret, or top secret.

clasʹsifiable adjective