Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bug
[bʌg]
|
danh từ
con rệp
(căn bệnh gây ra bởi) vi trùng hoặc siêu vi trùng truyền bệnh
tôi khôngtin rằng anh đã nhiễm bệnh
mùa đông có lắm chứng bệnh
(tin học) chỗ sai sót; lỗi (do lập trình sai)
hệ thống bị lỗi
(từ lóng) sự đam mê (công việc...)
trở nên đam mê
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) máy ghi âm nhỏ (để nghe trộm)
lục soát phòng làm việc để tìm máy nghe trộm
đặt máy nghe trộm trong phòng ngủ của ai
ấm cúng, đầm ấm
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đặt máy ghi âm để nghe trộm; nghe trộm
Tôi bảo đảm nhà anh bị đặt máy nghe trộm
nghe trộm hai người nào đó nói chuyện với nhau
làm khó chịu, làm phát cáu
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
bugged
|
bugged
bugged (adj)
wired, tapped, miked (informal), miked up (informal), wired up, under surveillance