Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bén
[bén]
|
tính từ
sharp
a sharp knife
động từ
to touch, to set
always in a hurry, he walks so fast that his feet hardly touch the ground
he dares not set foot in his friend's house
to follow someone (as close as) to touch his heels, to follow on someone's heels
to catch; to blaze up, take fire/catch fire
the fire caught the straw roof
the firewood catches fire
be stained/spotted
to strike
the transplanted rice has struck
the sown seeds have struck
the fish has struck (the bait)
to penetrate deep
the movement has penetrated deep into the various sections of the people
to begin to be attached to
the baby has begun to be attached to its mother
to begin to be familiar with and attached to
Từ điển Việt - Việt
bén
|
động từ
chạm tới
chân bước không bén đất
bắt đầu tác dụng
củi bén lửa; lửa bén mái tranh
(cây trồng) bắt đầu bám vào đất
mạ đã bén rễ
bắt đầu gắn bó
quen hơi bén tiếng
tính từ
rất sắc
dao bén