Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
Kết quả
Vietgle Tra từ
Cộng đồng
Bình luận
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
attendant
[ə'tendənt]
|
tính từ
|
danh từ
|
Tất cả
tính từ
tham dự, có mặt
attendant
crowd
đám đông có mặt
đi theo, kèm theo
an
attendant
nurse
một y tá đi kèm
famine
and
its
attendant
diseases
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
attendant
circumstances
những trạng huống kèm theo
(
attendant
on/upon
sb
) tận tụy phục dịch
danh từ
như
attender
người phục vụ; người theo hầu
a
cloakroom
,
swimming-pool
,
museum
attendant
người phục vụ tại phòng giữ hành lý, bể bơi, viện bảo tàng
the
queen's
attendants
những người hầu của nữ hoàng
Chuyên ngành Anh - Việt
attendant
[ə'tendənt]
|
Kỹ thuật
người phục vụ, người trực ban; người thao tác
Xây dựng, Kiến trúc
người phục vụ, người bảo quản
Từ điển Pháp - Việt
attendre
|
ngoại động từ
|
nội động từ
|
Tất cả
ngoại động từ
đợi, chờ
Attendre
l'autobus
chờ xe buýt
Je
vous
attendrai
chez
moi
tôi sẽ đợi anh ở nhà
Attendre
le
moment
favorable
chờ đợi thời điểm thuận lợi
Faire
la
queue
an
attendant
son
tour
xếp hàng để chờ đến lượt mình
Je
vous
attends
chez
moi
tôi đợi các anh ở nhà
trông đợi, trông chờ
Attendre
quelque
chose
de
quelqu'un
trông đợi cái gì ở ai
sẵn sàng
Le
repas
nous
attend
bữa ăn đã sẵn sàng, cơm đã dọn
nội động từ
đợi chờ, trông chờ
Perdre
son
temps
à
attendre
mất thì giờ chờ đợi
Attendre
après
quelqu'un
nóng lòng trông chờ ai
J'attends
qu'il
réponde
tôi chờ nó trả lời
Faire
attendre
qqn
làm cho ai phải chờ đợi
attendre
après
dựa vào; trông mong vào
cần đến
Garde
le
livre
,
je
n'attends
pas
après
hãy giữ quyển sách, tôi không cần đến nó
attendre
au
dernier
moment
pour
réagir
nước đến chân mới nhảy
attendre
sous
l'orme
chờ hão
attendre
qqn
comme
le
Messie
sốt ruột chờ ai, như trời hạn chờ mưa
attendre
un
enfant
đang có thai
en
attendant
trong khi chờ đợi, tạm thời
en
attendant
que
cho đến khi mà
sans
attendre
nhanh chóng, ngay lập tức
Répondez
sans
attendre
hãy trả lời ngay đi
tout
vient
à
point
à
qui
sait
attendre
có chí thì nên
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
attendant
|
attendant
attendant
(adj)
associated
, linked, related, connected, consequent, resultant
attendant
(n)
assistant
, helper, aide, guide, employee
escort
, usher, bridesmaid, groomsman, pageboy
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.