Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
attendant
[ə'tendənt]
|
tính từ
tham dự, có mặt
đám đông có mặt
đi theo, kèm theo
một y tá đi kèm
nạn đói và những bệnh kèm theo nó
những trạng huống kèm theo
( attendant on/upon sb ) tận tụy phục dịch
danh từ
như attender
người phục vụ; người theo hầu
người phục vụ tại phòng giữ hành lý, bể bơi, viện bảo tàng
những người hầu của nữ hoàng