Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
attender
[ə'tendə]
|
danh từ
người có mặt tại nơi nào đó; người tham dự (buổi tiệc, buổi họp...)
tất cả những người tham dự cuộc hội thảo hôm nay đều được mời dùng cơm trưa
cô ấy thường xuyên theo học các lớp đêm