Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
favorable
['feivərəbl]
|
Cách viết khác : favourable ['feivərəbl]
như favourable
Chuyên ngành Anh - Việt
favorable
['feivərəbl]
|
Toán học
thuận tiện, tốt
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
favorable
|
favorable
favorable (adj)
  • approving, positive, constructive, good, sympathetic, encouraging, complimentary, flattering, kind
    antonym: negative
  • auspicious, advantageous, propitious, helpful, beneficial
    antonym: inauspicious
  • promising, auspicious, satisfactory, fortunate, advantageous, encouraging
    antonym: unfavorable