Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thì
[thì]
|
prime of youth
(ngữ pháp) tense
The past tense of the verb 'To be'
Sequence of tenses
(kỹ thuật) engine stroke
to be
My parents are old, but my in-laws are not old
then
If you do not spend this sum of money, then I'll give it to my friends
... thì sao ?
What about ...?
Do you remember Loan? - What about her?
But what about A? Anyway, he's our colleague!
What then?; What if ...?
What if he doesn't agree?
What if your parents find out?
He won't come - And what if he doesn't?
Suppose we do stay another year, what then?
Từ điển Việt - Việt
thì
|
danh từ
thời kì cơ thể đang phát triển mạnh về tâm, sinh lí
tuổi dậy thì; quá lứa lỡ thì (tục ngữ)
thời điểm tốt nhất để thu được kết quả tốt
ơn trời mưa nắng phải thì, nơi thì bừa cạn nơi thì cày sâu (ca dao)
thời tiếp diễn của hành động, trạng thái
thì hiện tại
kết từ
biểu thị điều tất yếu sẽ xảy ra
có đi thì nhớ viết thư về
sự tương ứng trái ngược nhau của hai sự việc
tham thì thâm (tục ngữ); thuyền tình vừa ghé tới nơi, thì đà trâm gãy bình rơi bao giờ (Truyện Kiều)
biểu thị điều sắp nói nhấn mạnh điều vừa nêu
thời gian thì ít mà công việc thì gấp
việc này vừa xong lại tiếp ngay đến sự việc khác
cháu nó vừa đi thì anh đến
mỉa mai, tỏ ý không đồng tình với người đối thoại
ừ, mày thì giỏi rồi!
trạng từ
ý nhấn mạnh vào điều muốn nói
thì tôi đã nói rồi mà!