Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nếu
[nếu]
|
in case; should; if
If I'm free, I shall go out
What if they arrive earlier than usual?
If in doubt, consult a dictionary
If he doesn't sing, I'll give him no money; I'll give him no money unless he sings
If you don't implement this contract, your company will suffer heavy losses; Your failure to implement this contract will cause heavy losses for your company
In case the parties concerned fail to reach an agreement about damages, the case will be brought to the city people's court for settlement
Should anyone phone me after 10 am, tell them I'm absent from work today
Từ điển Việt - Việt
nếu
|
kết từ
ví bằng; nhược bằng
nếu cứ làm với tốc độ này sẽ xong sớm; nếu tôi không về đúng ngày tức là tôi chưa xong việc
biểu thị ý ao ước
nếu bây giờ có ly nước chanh thì đỡ mệt ngay