Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổn thất
[tổn thất]
|
loss; damage; (nói về bảo hiểm hàng hải) average
Chuyên ngành Việt - Anh
tổn thất
[tổn thất]
|
Kinh tế
damage
Kỹ thuật
damage
Tin học
loss
Từ điển Việt - Việt
tổn thất
|
động từ
gặp thiệt hại, mất mát
cơn bão lớn gây tổn thất nặng nề về người và tài sản