Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giả dụ
[giả dụ]
|
to assume; to suppose
I'm not sure, I'm only assuming
You mustn't suppose that ...
What if the news is true?
Từ điển Việt - Việt
giả dụ
|
kết từ
từ dùng để nêu một giả thuyết, thử coi một điều nào đó là có thật để xem những điều gì có thể xảy ra, nhằm rút ra kết luận, nhận định, đánh giá về điều đang được nói đến
Giả dụ nó không đi thì không điều gì xảy ra. Giả dụ tôi được lợi như anh thì tôi sẽ làm việc đó.