Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quy định
[quy định]
|
to fix; to set; to assign; to lay down; to prescribe; to stipulate
To fix the time/price
To assign every cadre's work
In the prescribed time
To be present on the prescribed date
It is laid down that all applicants must sit a written exam
to define
User-defined function
rules; regulations
Strict rules
Customs/building/copyright/food hygiene regulations
It's an airline with high safety standards
Chuyên ngành Việt - Anh
quy định
[quy định]
|
Sinh học
regulation
Từ điển Việt - Việt
quy định
|
động từ
định ra để theo, để tiến hành thực hiện
quy định hôn nhân chỉ một vợ một chồng