Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
xin việc
[xin việc]
|
to apply for a job
There was an interval of three months between applying for the job and being accepted
Applicant for a job; job applicant; applicant; candidate
To call/invite job applicants for interview
Job interview