Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
12345 
User hỏi đáp
  • sad_eye
  • 09:32:36
  • Hôm nay chùa vắng tanh , hì hì,
  • sad_eye
  • 09:31:14
  • CÔ Bảo Ngốc
  • BaoNgoc
  • 08:00:38
  • Đọc chơi: Be careful who you open up to. Only a few people genuinely care. The rest are just curious or have hidden motives.
  •  
  • Pthao
  • 01/04/2025 17:20:14
  • Top notch travel Dịch sao cho hay vậy ạ
  • A-9_12
  • 01/04/2025 15:26:14
  • BaoNgoc
  • 01/04/2025 08:00:49
  • Đọc chơi Life is never easy, it’s more than that, it’s fun, it’s challenging, it’s happy, it’s disappointing, it’s exciting, it’s loving. Keep going no matter which life shows up. Be positive about life, most likely the good one will.
  •  
  • BaoNgoc
  • 31/03/2025 08:00:38
  • Đọc chơi: A mother is your first friend, your best friend, your forever friend.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 31/03/2025 10:29:40
  •  Boiboi2310
  • 31/03/2025 09:23:32
  • Cù lao chín chữ đời đời / Thành tâm cúi lạy ơn người sinh ta! / Mẹ mình tựa ánh trăng ngà / Sáng soi đường bước cho ta nhẹ nhàng. / Mẹ là người bạn dịu dàng / Nghe ta thủ thỉ vô vàn nhỏ to. / Giữa đời ô trọc sầu lo / Mẹ luôn bên cạnh dặn dò quan tâm. / Ai còn có mẹ xa gần / Nhớ luôn trân quý tình thân mẹ hiền!
  • BaoNgoc
  • 28/03/2025 08:01:18
  • Đọc chơi: Don’t wait your entire life for something great to happen to you, great things are happening all around you at this very moment. Feel grateful about that.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 28/03/2025 10:01:40
  •  Boiboi2310
  • 28/03/2025 09:54:22
  • Đời này ngắm lắm / Việc gì phải chờ / Chớ sống hững hờ / Để mình chìm đắm! / Yêu đời đi nhé / Cảm nhận phút giây / Hạnh phúc ngây ngất / Sống thật mạnh mẽ!
  • BaoNgoc
  • 27/03/2025 08:02:06
  • Đọc chơi: Everything will work out for you in the end. Do your best, don’t allow life to slip away from you. Because life is precious, each moment has the potential to change your life. Don’t let it slip, experience it with love and passion.
  •  
  •  BaoNgoc
  • 27/03/2025 10:57:20
  •  Boiboi2310
  • 27/03/2025 09:10:55
  • Cũng vì nghiệp lực mà ra / Cũng vì duyên khởi mà ta vào đời. / Dĩ dầu khốn khó tơi bời / Cũng đành chấp nhận chẳng lời oán than.
  • Min_Min2k3
  • 26/03/2025 16:16:26
  • Em chào ad, hiện em đang làm khóa luận tốt nghiệp về chuyên ngành Ngôn ngữ Anh biên phiên. Ad có thể cho em xin một số tài liệu tham khảo có liên quan về phân tích cách biên dịch/ lược dịch trong các tác phẩm truyện ( ví dụ em đang định làm về Harry Potter và hòn đá phù thủy) được không ạ? Em cảm ơn các ad nhiều!
  •  
12345 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
an toàn
[an toàn]
|
secure; safe
To keep sth in a safe place
Is it safe to live in this area?
They got back safe from a spatial exploration
This chair is as safe as houses
A covered retreat
Safe conduct
Safe area
It is not safe to keep bad company
safeness; safety; security
Feeling of safeness
Safety at work; Industrial safety
Shop safety
A grenade's safety pin
Safety net
Safe period
Safety first
Safety belt
Chuyên ngành Việt - Anh
an toàn
[an toàn]
|
Kỹ thuật
safe, secure
Sinh học
safe
Tin học
safe, secure
Toán học
safe, secure
Vật lý
safe
Xây dựng, Kiến trúc
safe
Từ điển Việt - Việt
an toàn
|
tính từ
yên ổn hẳn, tránh được tai nạn
rút lui an toàn; cất vào nơi an toàn
động từ
tránh được tai hoạ
chốt an toàn của lựu đạn; an toàn nhà xưởng