Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vệ sinh thực phẩm
[vệ sinh thực phẩm]
|
food hygiene; food safety
Food safety standards/regulations
To conduct food safety inspections in food processing plants