Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
xây cất
[xây cất]
|
to build; to construct
Từ điển Việt - Việt
xây cất
|
động từ
Xây dựng nên một công trình.
Xây cất trường học.