Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
dip
[dip]
|
danh từ
( Dip ) viết tắt của diploma
sự nhúng, sự ngâm vào, sự dìm xuống (nước...)
sự đầm mình, sự tắm (ở biển)
đi tắm biển
lượng đong (gạo... vào đấu), lượng mức (nước... vào gàu)
mức chìm, ngấn nước (tàu, thuyền...)
nước tắm (cho cừu); nước ngâm (ngâm kim loại để tẩy sạch mà mạ vàng...)
cây nến (mỡ bò, mỡ cừu...)
chỗ trũng, chỗ lún xuống
độ nghiêng (kim la bàn); độ dốc, chiều dốc (của vỉa mô); đường võng chân trời
độ từ khuynh
(thể dục,thể thao) thế nhún ngang xà (đánh xà kép)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ móc túi
ngoại động từ
nhúng, ngâm, nhận chìm, dìm xuống
nhúng ngón tay vào nước
nhúng ngòi bút vào mực, châm ngòi bút vào mực
ngâm để đánh sạch (kim loại), nhúng vào để nhuộm (quần áo...); nhúng bấc vào mở nóng để làm (nến); tắm cho (cừu...) bằng nước diệt trùng...
( + up ) (múc nước vào gàu); đong (gạo... vào đấu)
hạ xuống một thoáng, hạ xuống xong bị kéo ngay lên
làm cho cán cân thoáng nghiêng đi một chút (xong lại thăng bằng ngay)
hạ cờ xuống lại kéo lên ngay
nội động từ
nhúng, ngâm, nhận, dìm (trong nước...)
hạ, ngụp, hụp, lặn, chìm xuống (mặt trời...); nghiêng đi (cán cân...), nhào xuống (chim, máy bay...)
mặt trời chìm xuống dưới chân trời
cán cân nghiêng đi
trong khi bay chim cứ nhào xuống lại bay lên
(thông tục) mắc nợ
nghiêng đi, dốc xuống
kim nam châm nghiêng đi
vỉa mỏ dốc xuống
( + into ) cho tay vào, cho thìa vào (để lấy, múc cái gì ra)
( + into ) xem lướt qua
xem lướt qua một cuốn sách
( + into ) điều tra, tìm tòi, tìm hiểu
tìm hiểu sâu về tương lai, nhìn sâu vào tương lai
tiêu hoang
viết ác, viết cay độc
Chuyên ngành Anh - Việt
dip
[dip]
|
Hoá học
góc dốc, góc cắm; độ nghiêng; nhúng, tôi, ngâm (vào dung dịch)
Kỹ thuật
góc dốc, góc cắm; độ nghiêng; nhúng, tôi, ngâm (vào dung dịch)
Sinh học
nước chấm || ngâm, nhúng; phết lên
Toán học
độ nghiêng; độ từ khuynh; [sự; độ] trũng
Vật lý
độ nghiêng; độ từ khuynh; (sự; độ) trũng
Xây dựng, Kiến trúc
hướng cắm, hướng dốc của vỉa; sườn dốc, mái dốc
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
dip
|
dip
dip (n)
  • fall, decline, drop, depression, falling off, slump, downturn, plunge
    antonym: rise
  • swim, plunge, bath
  • hollow, depression, incline, slope, rise and fall, concavity, sinkage
  • dip (v)
  • plunge, immerse, dunk, douse, bathe, wet, wash, rinse, submerge, duck, submerse
  • drop, drop down, descend, decline, sink, fall, fall away, drop away, plummet
    antonym: rise
  • slope, incline, slant, descend, fall away, drop away, recede, veer
    antonym: level