Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
diploma
[di'ploumə]
|
danh từ, viết tắt là Dip
giấy chứng chỉ cấp khi thi đỗ, hoàn thành một khoá học...; bằng cấp; văn bằng
bằng kiến trúc
Từ điển Anh - Anh
diploma
|

diploma

diploma (dĭ-plōʹmə) noun

Abbr. dip.

1. A document issued by an educational institution, such as a university, testifying that the recipient has earned a degree or has successfully completed a particular course of study.

2. A certificate conferring a privilege or honor.

3. An official document or charter.

 

[Latin diplōma, letter of introduction, from Greek, document, folded paper, from diploos, double.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
diploma
|
diploma
diploma (n)
certificate, qualification, credential