Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
gall
[gɔ:l]
|
danh từ
mật
túi mật
chất đắng; vị đắng
(nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán
nỗi cay đắng ở đời
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
cái đáng căm ghét
sự hằn học
ngòi bút châm biếm cay độc
danh từ
(thực vật học) mụn cây, vú lá
vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)
động từ
làm sầy da, làm trượt da
làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
Chuyên ngành Anh - Việt
gall
[gɔ:l]
|
Hoá học
vết xây xát; chỗ trơ trụi (ở cánh đồng); cục u
Kỹ thuật
mật; túi mật; chất đắng; vị đắng
Sinh học
mật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
gall
|
gall
gall (n)
  • sore, rub, irritation, lesion, wound, blister
  • nerve, impudence, boldness, moxie (US, slang dated), cheek (informal), face (informal), audacity, effrontery, insolence
  • gall (v)
    irritate, annoy, infuriate, anger, vex, madden, provoke, incense, aggravate (informal), outrage
    antonym: please