Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cười
[cười]
|
to laugh; to chuckle; to smile; to sneer
I cannot help laughing
He said with a laugh, so nobody believed him
There's nothing to laugh at
I wonder if An would laugh if he was the victim
Her answer knocked/wiped the smile off my face
To smile a grateful/sad/bitter smile
To smile one's consent/thanks
Smile!
to laugh; to mock; to make fun of ...
Don't laugh at her naivety !
Từ điển Việt - Việt
cười
|
động từ
tỏ một thái độ, tình cảm bằng cử động môi, miệng, phát thành tiếng
cười đồng ý; cười buồn
chê bai hay khinh bỉ bằng lời nói kèm tiếng cười
cười nhếch mép; cười người chẳng ngẫm đến ta (ca dao)
hai đồng tiền xin âm dương đều ngửa khi gieo xuống