Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hổng
[hổng]
|
Having gaps, gaping, hollow.
A gap.
Knowledge with many gaps in it.
Từ điển Việt - Việt
hổng
|
tính từ
hở, không kín
lỗ hổng
phụ từ
không
hổng nghe, hổng thấy