Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cám ơn
[cám ơn]
|
to thank; to express one's gratitude; to be thankful/grateful
I wrote them a letter of thanks; I wrote to thank them
A bread-and-butter letter
thank you
Thank you very much !; Thanks a lot !
Give them a big thank you from me!
Thank you for attending my birthday
Any more? - No, I'm all right, thanks
Thank the Lord !; Thank God !
Từ điển Việt - Việt
cám ơn
|
cám ơn anh, tôi đủ rồi