Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
phù hộ
[phù hộ]
|
to support
To make offerings to a deity to win his support.
To help and support
Từ điển Việt - Việt
phù hộ
|
động từ
che chở, giúp đỡ (theo mê tín)
cầu trời khấn Phật phù hộ; (...) mợ nói thầm thế là khấn cậu về phù hộ cho mợ và Dần đấy (Nguyễn Công Hoan)