Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lòng
[lòng]
|
heart; soul; mind
bowels ; entrails
Từ điển Việt - Việt
lòng
|
danh từ
những bộ phận trong bụng con vật giết thịt
đĩa lòng gà xào
biểu tượng của tình cảm, ý nghĩa, tinh thần,...
đau lòng; một lòng một dạ
phần giữa
lòng thuyền; lòng sông