Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
biết ơn
[biết ơn]
|
to be grateful/thankful to somebody
To give somebody a grateful smile; To smile gratefully at somebody
To show deep gratitude
He's got a funny way of showing gratitude!
Từ điển Việt - Việt
biết ơn
|
động từ
hiểu và ghi nhớ công người khác đối với mình
nở nụ cười biết ơn