Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chua chát
[chua chát]
|
bitter
To smile with bitterness; To smile a bitter smile
A bitter truth
Từ điển Việt - Việt
chua chát
|
tính từ
mỉa mai làm cho khó chịu, đau xót
sự thật chua chát; cười chua chát