Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sự thật
[sự thật]
|
fact; sooth; verity; truth
To close one's ears to the truth
To conceal/hide the truth from one's parents
There isn't a grain/an ounce of truth in what he says
The fact (of the matter) is that ...; The truth is that ...
The truth was exactly the reverse
A factual report
Từ điển Việt - Việt
sự thật
|
danh từ
cái có trong thực tế
nói rõ sự thật
điều phản ánh đúng sự thật
sự thật câu chuyện là thế