Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
toàn cầu
[toàn cầu]
|
global; worldwide
Global trade/war
Worldwide economic trends
Many global problems have been considered in a series of special UN-sponsored conferences.