Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
kinh tế
[kinh tế]
|
economy
To research into the economy of Vietnam
Is our economy highly dependent on foreign investment?
economic
To overcome the economic recession
Asia-Pacific Economic Cooperation; APEC
Economics student
Law interests him more than economics