Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đầu tư nước ngoài
[đầu tư nước ngoài]
|
foreign investment
To attract foreign investment and successfully implement foreign-invested projects in Vietnam