Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
vốn
[vốn]
|
funds; capital
Circulation/flight of capital
A capital-intensive/undercapitalized/overcapitalized project
I don't have the (necessary) funds/capital to open a shop
used to
I used not to like them/I didn't use to like them, but I cannot but help them today