Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thừa
[thừa]
|
superfluous; supernumerary; redundant; unnecessary; unwanted
spare
Do you have any spare tickets?