Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mở
[mở]
|
to open.
Open the door !
to set up; to begin; to start
To set up an inquiry regarding something.
to open; to establish
To establish an infant school
to switch on; to turn on
To turn the faucet/tap on; To turn on the water
To switch/turn the radio on
to hold; to organize
To hold an extraordinary meeting