Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cuộc họp
[cuộc họp]
|
meeting; sitting
To hold a meeting
The cell/Board meeting
Shareholders'/creditors' meeting
Is there any objection to postponing the meeting?