Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
không thể không
[không thể không]
|
cannot but do something; cannot help doing something; to have no alternative/choice/option but to do something
I cannot but accept their proposal; I have no choice/option/alternative but to accept their proposal
There's no other way; There's no alternative; It's the only solution; We have no alternative/choice
If so, I cannot help thinking that he is an evildoer; If so, I cannot but think that he is an evildoer