Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
suy thoái
[suy thoái]
|
to regress; to recede; to degrade
Regression; depression; recession; degradation
The recession is killing companies off like flies