Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
dưới
[dưới]
|
under; beneath; below
Under feudalism
Children below (the age of) five
less than ...
lower; inferior
Lower lip/jaw
To paint the bottom/lower part of a column
To feel inferior to somebody