Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
Liên hiệp quốc
[liên hiệp quốc]
|
( Tổ chức Liên hiệp quốc ) United Nations (UN); United Nations Organization (UNO)
United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization; UNESCO
The International Court of Justice is the principal judicial organ of the United Nations
United Nations troops