Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hội nghị
[hội nghị]
|
conference; meeting
The Labour Party conference
Organization of the Islamic Conference; OIC
To hold/attend an international peace conference
As the director was in conference, nobody received us
To be punctually present at the conference centre
To send a representative to a conference