Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trung tâm
[trung tâm]
|
center; centre
Leisure/tourist/industrial center
Hanoi has long been the center of education in North Vietnam
Stores/streets in the city centre
central
Central processing unit; CPU
Coalition forces bombed Iraqi Air Force headquarters in central/downtown Baghdad on Friday morning