Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
con đường
[con đường]
|
way; road; (nghĩa bóng) door; path
The road/path to success
Đó là con đường ngắn nhất từ Sài Gòn ra Đà Lạt
It's the quickest way from Saigon to Da Lat
To go the nearest/shortest way
On the nine-mile road to the airport from central Baghdad, a six-story building thought to belong to Iraq's security agencies was severely damaged.