Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
tàn tệ
[tàn tệ]
|
pitiless; merciless; ruthless
beyond repair; irreparable
To be damaged beyond repair