Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải trí
[giải trí]
|
to relax; to amuse oneself; to entertain oneself
amusement; entertainment
My main source of entertainment is music
We'll give a ball for your amusement/entertainment
This film is very good family entertainment; This film provides very good family entertainment