Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắc
[bắc]
|
north; northern; northerly
To go north; To head north
To fly north/south
The house faces north
Northern Europe
to lay; to stand; to set; to put; to place
To lay a railway track across the province
To stand a chair and hang a picture
To set a gun into position
To put a pot on the fire
to sow (seeds)
To sow a hundred kilograms of seeds
(từ gốc tiếng Pháp là Bac) ferry-boat; ferry
(từ gốc tiếng Pháp là Bac) xem tú tài