Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ghế
[ghế]
|
chair; seat
Ejector seat
I'd like to book two seats for tomorrow
She has a seat in Parliament
He kept/lost his seat
Chairmanship
to stir