Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bà ấy
[bà ấy]
|
she
When will she come back?
How old is she?; What age is she?
her
We are very pleased with her
Do you know her by sight?