Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
trở lại
[trở lại]
|
to return; to come back; to get back
To take a patient back to hospital
To take an escapee back to prison
The temperature was back to normal; The temperature returned to normal
to rejoin