Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đưa
[đưa]
|
to bring; to pass; to hand
to move; to refer; to transfer
To transfer prisoners to a safer place
to conduct; to drive; to lead
He led me down the stairs/across the lawn
To lead somebody to safety/into a trap