Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệnh viện
[bệnh viện]
|
infirmary; clinic; hospital
Hue Central Hospital
It's a 150-bed hospital
Passers-by hurried the victim to a nearby hospital
What brings you to the hospital?
At the hospital where Lan was being treated for anemia