Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
hài lòng
[hài lòng]
|
contented; content; pleased; satisfied
Are you satisfied/pleased with the exam results?
I don't know whether she was content with her job as a typist